Loại sàn
Xuất xứ
Độ dày
Khoảng giá
Khu vực
Số điện thoại

Top 7 các loại gỗ công nghiệp phổ biến nhất hiện nay

26/07/2024 - by Nguyễn Đức Hà Founder/ CEO Kovisan. - 61

Ngày nay, những vật liệu nhân tạo đang trở thành xu hướng nổi bật do sự khan hiếm ngày càng tăng của các vật liệu tự nhiên. Trong số đó, gỗ công nghiệp nổi lên như một lựa chọn thay thế tuyệt vời cho gỗ tự nhiên đắt tiền. Vậy hãy cùng Kovisan tìm hiểu các loại gỗ công nghiệp dùng trong nội thất phổ biến nhất hiện nay.

Tìm hiểu về gỗ công nghiệp là gì?

Gỗ công nghiệp là một loại vật liệu được sản xuất từ các vụn gỗ, mùn cưa, hoặc sợi gỗ tự nhiên, kết hợp với chất phụ gia kết dính như keo formaldehyde để tạo thành các tấm gỗ lớn. Thay vì khai thác gỗ nguyên khối từ cây, các loại gỗ công nghiệp tận dụng tối đa các nguồn chất thải gỗ, giúp bảo vệ môi trường và giảm thiểu tình trạng khai thác rừng bừa bãi.

Cấu tạo của các loại gỗ công nghiệp hiện nay thường sẽ bao gồm 2 thành phần là: 

  • Phần cốt gỗ: Là phần chính của tấm gỗ, được tạo thành từ các mảnh gỗ vụn hoặc sợi gỗ ép chặt với nhau.
  • Phần lớp phủ: Là lớp ngoài của tấm gỗ, có thể là melamine, veneer, hoặc acrylic, giúp tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ lớp cốt bên trong.
Các loại gỗ công nghiệp
Các loại gỗ công nghiệp

Top các loại gỗ công nghiệp tốt và phổ biến nhất hiện nay

Gỗ công nghiệp MDF

Gỗ MDF (Medium Density Fiberboard – Tấm sợi gỗ mật độ trung bình) là một loại gỗ công nghiệp được cấu tạo từ 75% gỗ tự nhiên từ các cành hoặc nhánh cây, kết hợp với một số loại phụ gia kết dính và ép lại. Loại gỗ này có lượng gỗ dăm trung bình cao hơn so với gỗ MFC, cùng bề mặt mịn và khả năng liên kết keo và ốc vít tốt hơn.

Độ dày phổ biến của gỗ công nghiệp MDF dao động từ 3 ly, 6 ly, 9 ly, 12 ly, 15 ly, 18 ly đến 25 ly, với kích thước tấm ván là 1220mm x 2440mm. Gỗ MDF có các loại thường và cao cấp, trong đó loại cao cấp có khả năng chống cháy và chống ẩm.

Gỗ MDF là một trong các loại gỗ công nghiệp phổ biến
Gỗ MDF là một trong các loại gỗ công nghiệp phổ biến

Ưu điểm:

  • Giá thành hợp lý
  • Kiểu dáng đa dạng
  • Khả năng chịu ẩm, chịu nước tốt
  • Trọng lượng nhẹ, dễ dàng gia công
  • Chất lượng có thể thay thế gỗ tự nhiên đối với những sản phẩm nội thất thông thường
  • Không bị mối mọt

Nhược điểm:

  • Khả năng chịu lực kém 
  • Độ cứng kém hơn so với gỗ tự nhiên

Với những đặc điểm trên, gỗ MDF thường được ứng dụng phổ biến trong nội thất gia đình, chung cư hoặc văn phòng như: tủ quần áo, bàn việc, tủ giày,…

Gỗ công nghiệp HDF

Gỗ công nghiệp HDF (High Density Fiberboard – tấm sợi gỗ mật độ cao) là loại gỗ công nghiệp có cấu tạo từ 85% gỗ tự nhiên có mật độ cao. HDF được sản xuất từ các sợi gỗ tự nhiên kết hợp với chất kết dính và ép dưới áp suất lớn với độ dày phổ biến từ 6 đến 24mm. So với các loại gỗ công nghiệp khác như MDF, gỗ HDF thường có mật độ sợi gỗ cao hơn, tạo ra tấm gỗ cứng cáp và bền hơn. 

Gỗ công nghiệp HDF
Gỗ công nghiệp HDF

Ưu điểm:

  • Độ bền cao: Với mật độ sợi gỗ cao, HDF có khả năng chịu lực và chống va đập tốt hơn MDF.
  • Chống ẩm tốt: HDF có khả năng chống ẩm vượt trội hơn MDF, phù hợp cho môi trường ẩm ướt như nhà bếp và phòng tắm.
  • Bề mặt phẳng mịn: Tấm gỗ HDF có bề mặt phẳng mịn, dễ dàng sơn, dán và tạo hình.
  • Chống mối mọt: HDF được xử lý chống mối mọt, nâng cao độ bền sản phẩm.
  • Đa dạng mẫu mã: HDF có nhiều màu sắc và vân gỗ, đáp ứng đa dạng yêu cầu thiết kế.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao hơn MDF: Quá trình sản xuất phức tạp và độ bền cao hơn làm cho giá của HDF thường cao hơn các loại gỗ công nghiệp như MDF và MFC.
  • Khó gia công: HDF cứng hơn MDF, làm cho gia công khó hơn và cần máy móc chuyên dụng.

Gỗ HDF thường được sử dụng nhiều trong nội thất như: Cửa gỗ HDF, sàn gỗ HDF, tủ quần áo, tủ bếp, vách ngăn…

Gỗ MFC ván dăm (Okal)

Gỗ MFC (Melamine Faced Chipboard) là loại gỗ công nghiệp được sản xuất từ các mảnh vụn gỗ (dăm gỗ), kết hợp với chất kết dính, và được phủ một lớp Melamine ở bề mặt. Lớp Melamine này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn cải thiện độ bền và khả năng chống trầy xước của tấm gỗ.

Ván dăm và ván Okal là những tên gọi khác của MFC ở một số khu vực. Về bản chất, chúng đều là loại vật liệu giống nhau. 

Ván MFC có kích thước tiêu chuẩn là 1220mm x 2440mm và độ dày phổ biến từ 9 – 25mm.

Gỗ MFC ván dăm (Okal)
Gỗ MFC ván dăm (Okal)

Ưu điểm:

  • Giá thành rẻ: MFC có giá thành rẻ hơn so với các loại gỗ công nghiệp khác như MDF, HDF.
  • Đa dạng mẫu mã: Lớp melamine có nhiều màu sắc và vân gỗ khác nhau, giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với không gian nội thất.
  • Trong lượng nhẹ: Dễ dàng thi công

Nhược điểm:

  • Độ bền kém hơn so với MDF và HDF
  • Độ dày lớn và không liền mạch
  • Không thân thiện với môi trường: Nồng độ Formaldehyde có thể ảnh hưởng đến sức khỏe cũng như môi trường. 

Gỗ MFC thường được dùng làm tủ bếp, kệ trang trí, tủ đầu giường, bàn ghế,…

Ván ép, gỗ dán Plywood

Ván ép, hay còn gọi là gỗ dán (Plywood), là loại vật liệu gỗ công nghiệp được tạo ra từ nhiều lớp gỗ tự nhiên mỏng (thường khoảng 1mm), xếp chồng lên nhau theo các hướng vân gỗ vuông góc. Các lớp gỗ này được dán và ép chặt dưới nhiệt độ và áp suất cao, tạo thành một tấm gỗ có độ bền cao, ổn định và ít bị cong vênh.

Độ dày phổ biến của loại ván ép này thường từ 3, 4, 5, 6, 8, 10, 12, 15, 18, 20 cho đến 25mm. 

Ván ép, gỗ dán Plywood là một trong các loại gỗ công nghiệp được sử dụng nhiều
Ván ép, gỗ dán Plywood là một trong các loại gỗ công nghiệp được sử dụng nhiều

Ưu điểm

  • Độ bền cao: Nhờ cấu tạo nhiều lớp và được ép chặt, ván ép có độ bền cao, chịu lực tốt, ít bị cong vênh và co ngót.
  • Ổn định: Ván ép ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như độ ẩm và nhiệt độ.
  • Đa dạng kích thước và độ dày: Ván ép có nhiều kích thước và độ dày khác nhau, đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng.
  • Dễ gia công: Ván ép dễ cắt, khoan, bào và tạo hình.
  • Bám vít tốt: Ván ép có khả năng bám vít tốt, giúp cố định các vật liệu khác lên bề mặt.

Nhược điểm

  • Giá thành cao: Ván ép Plywood thường có giá thành cao hơn so với các loại gỗ công nghiệp khác như HDF, MDF hoặc MFC.
  • Khả năng chịu nước trung bình

Ván Plywood thường được dùng làm nội thất trong nhà như giường, tủ hoặc lót sàn, tường, trần nhà,…

Gỗ công nghiệp ghép thanh

Gỗ ghép thanh hay còn gọi là ván ghép, là loại vật liệu gỗ công nghiệp được sản xuất bằng cách ghép các thanh gỗ tự nhiên nhỏ lại với nhau thông qua các khớp nối (thường là kiểu ngón tay) và keo chuyên dụng. Sau đó, các thanh gỗ này được ép dưới nhiệt độ và áp suất cao để tạo thành một tấm ván lớn hơn, với độ dày phổ biến từ 12mm đến 18mm. Gỗ ghép thanh là một trong các loại gỗ công nghiệp thường được sử dụng trong nội thất gia đình và văn phòng.

Gỗ ghép thanh là một trong các loại gỗ công nghiệp thường được sử dụng trong nội thất gia đình và văn phòng
Gỗ ghép thanh là một trong các loại gỗ công nghiệp thường được sử dụng trong nội thất gia đình và văn phòng

Ưu điểm

  • Đa dạng kích thước
  • Tính thẩm mỹ cao
  • Dễ dàng gia công

Nhược điểm

  • Độ bền chưa tốt
  • Khả năng chịu lực kém

Gỗ nhựa (tấm Compact)

Không giống như các loại gỗ công nghiệp khác, gỗ nhựa hay Tấm Compact là một loại vật liệu composite được chế tạo từ bột gỗ tự nhiên, nhựa PVC và các chất phụ gia khác. Qua quá trình ép dưới áp suất và nhiệt độ cao, các thành phần này liên kết chặt chẽ với nhau, tạo thành một tấm vật liệu có độ cứng và bền, đồng thời chịu được tác động của thời tiết rất tốt. Độ dày phổ biến của những tấm gỗ nhựa là  khoảng từ 5, 9, 12 đến 18ly.

Gỗ nhựa (tấm Compact)
Gỗ nhựa (tấm Compact)

Ưu điểm:

  • Khả năng chống nước tuyệt đối
  • Chống mối mọt
  • Màu sắc, mẫu mã đa dạng
  • Dễ dàng vệ sinh

Nhược điểm:

  • Độ bền kém
  • Khả năng chịu nhiệt hạn chế

Với khả năng chống nước tuyệt đối, gỗ nhựa Compact thường được sử dụng làm nội thất trong nhà cũng như ngoài trời.

Để các bạn có cái nhìn tổng quan hơn về các loại gỗ công nghiệp, sau đây là bảng so sánh giữa các loại gỗ này với nhau:

Loại gỗ công nghiệpĐặc điểm nổi bậtỨng dụng phổ biếnƯu điểmNhược điểm
MDF (Medium Density Fiberboard)Gỗ vụn ép, bề mặt mịnTủ bếp, tủ quần áo, vách ngăn, đồ nội thấtGiá thành rẻ, dễ gia công, bề mặt mịnÍt bền, dễ ẩm mốc nếu không xử lý tốt
HDF (High Density Fiberboard)Mật độ cao hơn MDF, bề mặt cứngSàn gỗ, đồ nội thất cao cấp, tủ bếpBền hơn MDF, chịu lực tốtGiá thành cao hơn MDF
Plywood (ván ép)Nhiều lớp gỗ mỏng dán chồng lên nhauSàn gỗ, vách ngăn, đồ nội thấtBền, chịu lực tốt, ổn địnhGiá thành cao hơn MDF, HDF
MFC (Melamine Faced Chipboard)Ván dăm phủ melamineTủ bếp, tủ quần áo, đồ nội thất văn phòngGiá thành rẻ, màu sắc đa dạngÍt bền, dễ bong tróc lớp melamine
Gỗ nhựa Hỗn hợp gỗ và nhựaSàn ngoài trời, đồ nội thất ngoài trờiChống nước, chống mối mọt, bền màuGiá thành cao
Gỗ ghép thanhThanh gỗ tự nhiên ghép lại, vân gỗ tự nhiênNội thất cao cấp, sàn gỗ, đồ gỗ mỹ nghệBền, đẹp, đa dạng kiểu dángGiá thành cao hơn MDF, MFC

Các loại phủ bề mặt gỗ công nghiệp phổ biến

Hiện nay, có rất nhiều các loại phủ bề mặt gỗ công nghiệp được sử dụng rộng rãi, mỗi loại đều có những đặc tính và ưu điểm riêng. Dưới đây là một số loại phủ bề mặt gỗ công nghiệp phổ biến nhất:

Bề mặt phủ Melamine

  • Đặc điểm: Melamine là lớp phủ nhựa mỏng được dán lên bề mặt của các loại gỗ công nghiệp. Nó có khả năng chống trầy xước và dễ dàng vệ sinh. Melamine thường được sử dụng cho các sản phẩm nội thất như tủ bếp, bàn làm việc, và kệ sách.
  • Ưu điểm: Chống trầy xước, dễ dàng vệ sinh, nhiều mẫu mã và màu sắc.
  • Nhược điểm: Không có khả năng chống nước và mối mọt tốt như các loại phủ khác.

Bề mặt phủ Laminate

  • Đặc điểm: Laminate là lớp phủ nhựa dày hơn, được ép dưới áp suất cao lên bề mặt gỗ. Nó mang lại sự bền bỉ và khả năng chống trầy xước, va đập tốt. Laminate có nhiều họa tiết và màu sắc đa dạng.
  • Ưu điểm: Độ bền cao, chống trầy xước, chống ẩm và va đập tốt.
  • Nhược điểm: Khó sửa chữa nếu bị trầy xước, có thể không đạt hiệu quả cao trong việc chống nước.
Bề mặt phủ Melamine và Laminate
Bề mặt phủ Melamine và Laminate

Bề mặt phủ Veneer

  • Đặc điểm: Veneer là lớp gỗ mỏng tự nhiên được dán lên bề mặt của các loại gỗ công nghiệp. Nó tạo ra vẻ đẹp của gỗ tự nhiên nhưng với chi phí thấp hơn. Veneer có thể tạo ra các họa tiết và vân gỗ tự nhiên rất tinh tế.
  • Ưu điểm: Tạo vẻ đẹp tự nhiên, dễ dàng tạo các kiểu dáng và họa tiết.
  • Nhược điểm: Dễ bị trầy xước và ẩm ướt, cần chăm sóc và bảo quản kỹ lưỡng.
Bề mặt phủ Veneer được sử dụng nhiều trong các loại gỗ công nghiệp
Bề mặt phủ Veneer được sử dụng nhiều trong các loại gỗ công nghiệp

Bề mặt phủ Acrylic

  • Đặc điểm: Acrylic là lớp phủ nhựa trong suốt hoặc màu, cung cấp bề mặt sáng bóng và hiện đại. Nó có khả năng chống trầy xước và dễ vệ sinh. Acrylic thường được sử dụng cho các thiết kế hiện đại và sang trọng.
  • Ưu điểm: Bề mặt sáng bóng, dễ dàng vệ sinh, chống trầy xước tốt.
  • Nhược điểm: Có thể bị trầy xước dễ hơn so với một số loại phủ khác, có thể tạo ra phản xạ ánh sáng gây khó chịu.
Bề mặt phủ Acrylic
Bề mặt phủ Acrylic

Bảng giá các loại gỗ công nghiệp dùng trong nội thất

Dưới đây là một bảng so sánh chi tiết về giá của các loại gỗ công nghiệp, giúp bạn dễ dàng tham khảo và lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.

Loại gỗ công nghiệpKích thướcGiá tham khảo
Gỗ dán (Plywood)1220 x 2440mm125.000 – 360.000đ tùy từng độ dày và lớp phủ bề mặt
Gỗ MDF1220 x 1440mm150.000 – 400.000đ tùy từng độ dày
Gỗ HDF1220 x 2440mm, 1830 x 2440mm150.000 – 1.400.000đ
Gỗ MFC Melamine1220 x 1440mm285.000 – 500.000đ/tấm tùy từng độ dày
Gỗ nhựa140 x 2200mm150.000 – 250.000đ/m²
Gỗ ghép thanh1220 x 1440mm– Gỗ ghép cao su: 300.000 – 780.000đ
– Gỗ ghép tràm: 280.000 – 580.000đ
– Gỗ ghép xoan: 360.000 – 650.000đ
– Gỗ ghép thông: 370.000 – 630.000đ

Vừa rồi là những thông tin chi tiết về các loại gỗ công nghiệp phổ biến hiện nay. Hy vọng rằng những thông tin mà Kovisan đã cung cấp sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đầy đủ hơn về loại vật liệu nhân tạo tuyệt vời này. Chúng tôi tin rằng việc hiểu rõ các đặc điểm, giá cả và ứng dụng của từng loại gỗ công nghiệp sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu của mình. 

0/5 (0 Reviews)

Với tầm nhìn và sứ mệnh, mong muốn đưa Kovisan trở thành thương hiệu hàng đầu uy tín trong và ngoài nước cung cấp các dòng sản phẩm sàn gỗ giá cả hợp lý. Góp phần nâng cao chất lượng không gian sống của người sử dụng.

Bạn cần tư vấn về Sàn Gỗ? Gọi ngay Hotline: 082.5550555

    *

    *

    *

    *

    Bài viết liên quan

    Sàn gỗ công nghiệp

    Sàn gỗ tự nhiên

    Sàn gỗ ngoài trời

    Sàn nhựa vân gỗ

    Sàn thể thao đa năng

    phụ kiện sàn gỗ

    082.5550555
    Chọn MENU X
    Facebook Zalo Tiktok
    Top